Mua ngay: Amazon
Alienware
- Intel Core i7-10750H
- NVIDIA GeForce RTX 2070 Super 8GB & RTX 2070s
- 1 TB SSD / RAM 16 GB DDR4
- Màn hình Full HD 15,6 và 17,3
Razer là một trong những nhà tiên phong về máy tính xách tay chơi game và nổi tiếng với thiết kế mỏng và nguyên khối. Razer đã thực hiện những chỉnh sửa nhỏ trong phiên bản mới nhất của Razer Blade 15. Nó có 2 máy tính xách tay chơi game Razer Blade chính là Mẫu cơ bản và Mẫu nâng cao.
Cả hai nhà sản xuất đều tuyệt vời khi nói đến trò chơi. Tất cả các tựa game AAA mới nhất đều chạy trơn tru trên các máy này. Cơ chế phân loại của các nhà sản xuất là khác nhau. Dell đã phân loại các máy theo kích thước màn hình, trong khi Razer phân loại mô hình của chúng theo thông số kỹ thuật. nhưng họ không giống nhau. Hãy cùng so sánh hai con thú này.
Razer Blade 15, Mẫu cơ bản (Cấu hình 1), Thông tin thêm: Amazon
- 6 lõi, Intel Core i7-10750H
- NVIDIA GeForce GTX 1660Ti
- 512 GB SSD / RAM 16 GB
- Màn hình Full HD
Razer Blade 15, Mẫu cơ bản (Cấu hình 2), Thông tin thêm: Amazon
- 6 lõi, Intel Core i7-10750H
- NVIDIA GeForce RTX 2070
- 512 GB SSD / RAM 16 GB
- OLED 4k
Razer Blade 15, Mẫu nâng cao (Cấu hình 1), Thông tin thêm: Amazon
- 8 lõi, Intel Core i7-10875H
- NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
- 1 TB SSD / RAM 16GB
- Màn hình Full HD
Razer Blade 15, Kiểu máy nâng cao (Cấu hình 2), Thông tin thêm: Amazon
- 8 lõi, Intel Core i7-10875H
- NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
- 1 TB SSD / RAM 16 GB
- Cảm ứng OLED 4k
Được xây dựng
Razer Blade có thiết kế nhôm tối giản unibody, mang lại vẻ ngoài và cảm giác cao cấp. Mặt khác, Alienware đi kèm với thân máy bằng hợp kim nhôm Magie với thiết kế hoành tráng. Razer Blade nhẹ hơn nhiều so với Alienware. Trọng lượng của Alienware là 9,7 lbs, trong khi Razer Blade là khoảng 4,73 lbs, điều này tạo ra sự khác biệt lớn. Alienware có kích thước 360 x 276 x 19,9 mm và Razr Blade 355,0 x 234,95 x 17,78 mm.
Chất lượng xây dựng của cả hai máy tính xách tay đều khá tốt, nhưng Razer Blade sẽ được coi là tiết kiệm lao động hơn nhiều khi mang nó đi khắp nơi.
Máy tính xách tay chơi game hơi dày so với các máy tính xách tay khác. Do đó, các công ty đang xem xét để tối đa hóa độ mỏng của máy tính xách tay chơi game. Bây giờ nó là một đặc điểm chính của máy chơi game. Razer Blade’s Advanced Model mỏng 17,7 mm (0,70 inch), trong khi Alienware mỏng 23 mm (0,91 inch).
Loa trên máy tính xách tay Razer Blade được đặt trên cùng và khá tốt, nhưng không quá ấn tượng. Phiên bản thứ 2020 của Alienware đã có những thay đổi về vị trí đặt loa. Họ đã bổ sung thêm 2 loa phía trước cùng với 2 loa khác bên dưới mui xe. 2 loa mới này là một bản nâng cấp đáng hoan nghênh.
Bộ vi xử lý
Đây là một phần khó khăn. Bộ vi xử lý Razer Blade đang cung cấp Intel Core i7 Thế hệ thứ 10 và không có cấu hình nào khác ngoài cấu hình này. Tuy nhiên, Alienware đang cung cấp hai cấu hình khác nhau, Intel core i9 và core i7 thế hệ thứ 10.
Alienware sẽ có thêm một điểm khi cung cấp cấu hình bộ xử lý cao nhất hiện có. Sau đây là cấu hình bộ xử lý của từng máy tính xách tay của cả hai nhà sản xuất:
Razer Blade: Mẫu cơ bản
- Intel CoreTM i7-10750
- 6 màu
Razer Blade: Mẫu nâng cao
- Intel CoreTM i7-10875
- 8 màu
Alienware M15 R3
- Intel CoreTM i7-10750 - Liên lõi i7-10875 (6–8 lõi)
- Intel CoreTM i9-10980HK (8 lõi)
Đồ họa
GPU là bộ phận chính của máy chơi game. Hầu hết hình dạng được hiển thị bởi GPU vì các trò chơi đều là về các đơn vị xử lý đồ họa. Alienware và Razer Blade đều cung cấp các GPU cao cấp khác nhau.
Máy tính xách tay Razer Blade chỉ được trang bị GPU NVIDIA, trong khi Alienware có cả AMD và NVIDIA. Bạn nên nhận GPU nào? Tất cả phụ thuộc vào sở thích cá nhân, nhưng GPU AMD không cung cấp chức năng dò tia. Hãy xem phạm vi GPU mà các máy này đang trình bày.
Razer Blade: Mẫu cơ bản
- NVIDIA GeForce RTX 2070
- NVIDIA GeForce RTX 2060
- NVIDIA GeForce GTX 1660Ti
Mô hình nâng cao của Razer Blade
- NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
- NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
Alienware M15 R3
- AMD RadeonTM RX 5500M (Inter CoreTM i7)
- NVIDIA GeForce GTX 1660Ti (Inter CoreTM i7)
- NVIDIA GeForce RTX 2060 (Intel CoreTM i7)
- NVIDIA GeForce RTX 2070 (Intel CoreTM i7)
- NVIDIA GeForce RTX 2070 Super (Inter CoreTM i9)
- NVIDIA GeForce RTX 2080 Super (Inter CoreTM i9)
Bộ nhớ / RAM
Razer Blade chính thức cung cấp 1TB và 256 GB SSD lần lượt cho các mẫu Advanced và Base. Mô hình cơ sở cũng có một khe cắm PCIe bổ sung. RAM trên cả hai mẫu đều có thể mở rộng, nhưng cả hai mẫu chính thức đi kèm với bộ nhớ 16 GB. Razer 15 Studio Edition được cài đặt 32 GB RAM và 1TB SSD.
Alienware M15 R3 có bộ xử lý CoreTM i7 với các tùy chọn lưu trữ 256 GB, 512 GB và 1TB, không giống như Razer Blade với 16 GB và 32 GB. Những bộ nhớ này không thể mở rộng vì chúng được hàn với bo mạch chủ. M15 R3 với coreTM i9 cung cấp 1TB và 4TB SSD với 32 GB RAM không thể mở rộng. M17 R3 cũng có cấu hình tương tự.
Bàn phím
Bàn phím của cả hai máy tính xách tay đều là bàn phím chơi game RBG điển hình và cả hai máy tính xách tay đều cung cấp khả năng di chuyển phím tốt. Khoảng cách giữa các phím là hoàn hảo. Alienware có kỹ thuật chống bóng mờ để ngăn chặn các lần gõ phím bổ sung.
Đèn của bàn phím có thể được cá nhân hóa. Những đèn này có thể được tùy chỉnh bằng cách sử dụng Razer Blade’s Synapse và Alienware’s Command Center. Các chương trình này kiểm soát các chức năng khác nhau của phần cứng như đèn bàn phím, tốc độ quạt và hiệu suất GPU.
Mỗi phím trên Mô hình nâng cao và cả hai mô hình của Alienware đều có thể tùy chỉnh. Trong khi ở mẫu Razer’s Base, chức năng này không khả dụng.
Hiển thị
Màn hình có tốc độ làm mới cao là điều rất cần thiết để game thủ có được trải nghiệm mượt mà. Alienware cung cấp Màn hình OLED FHD (1920 × 1080) với tốc độ làm mới 300-144Hz cho cấu hình CoreTM i7. Nhưng đối với CoreTM i9, màn hình OLED là UHD (3840 × 2160) với 300-144Hz. Một công nghệ quan trọng khác được tích hợp với các màn hình này là Công nghệ Tobii Eyetracking (dành cho Cấu hình CoreTM i9). Công nghệ Tobii Eyetracking theo dõi chuyển động của mắt và hiển thị đồ họa chính xác hơn trên khu vực mà mắt chúng ta đang nhìn.
Razer Blade cung cấp 2 cấu hình cho màn hình FHD và 4K OLED. Tốc độ làm mới tối đa trên mô hình Nâng cao là 300Hz và mô hình Cơ sở là 144 Hz.
Các cổng
Cổng là cực kỳ cần thiết đối với một máy tính xách tay vì gần đây nhiều nhà sản xuất máy tính xách tay đang loại bỏ cổng kết nối. Nhưng cả Razer Blade và Alienware đều đi kèm với một loạt các cổng.
Razer Blade có 3 cổng USB Type-A, 2 cổng USB Type-C và một cổng kết nối cổng Type-C là ThunderBolt 3. Máy có một cổng HDMI 2.0b và một giắc cắm tai nghe 3,5 mm.
Có một điểm khác biệt nhỏ, model cơ bản có cổng ethernet và không có đầu đọc thẻ SD, trong khi model cao cấp không có cổng ethernet nhưng có khe cắm thẻ SD.
Alienware có 3 cổng USB 3.1 và 1 cổng ThunderboltTM 3. Có 1 cổng khuếch đại đồ họa, một HDMI 2.0b, một cổng hiển thị mini, giắc cắm tai nghe 3,5 mm và đầu đọc thẻ Micro SD. Vì vậy, Alienware đang cung cấp tất cả các cổng cần thiết cho một máy tính xách tay.
Razer Blade 15: Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
- Thiết kế kim loại sang trọng
- Hiệu suất chơi game Steller
- Bàn phím có thể tùy chỉnh
- Nhiều cảng
- RAM có thể nâng cấp
- Bàn di chuột lớn và chính xác
Nhược điểm
- Đắt tiền
- Thời lượng pin ngắn
Alienware R3: Ưu và nhược điểm
Ưu điểm
- Thẩm mỹ đẹp
- Hiệu suất chơi game siêu việt
- Bàn phím có thể tùy chỉnh
- 300 tốc độ làm tươi của màn hình
- Rất nhiều cổng
Nhược điểm
- RAM không thể được nâng cấp
- Bàn di chuột nhỏ
- Thời lượng pin không đạt yêu cầu
Cả hai máy tính xách tay đều là những cỗ máy chơi game tuyệt vời. Razer Blade không có sẵn trong cấu hình CoreTM i9. Trong khi đó, Alienware cung cấp cả cấu hình CoreTM i7 và CoreTM i9. Vì vậy, người dùng có quyền lựa chọn trong Alienware. Cả hai máy tính xách tay đều có tấm nền 300Hz, mang lại trải nghiệm chơi game liền mạch. Khi nói đến các cổng, Alienware có tất cả các cổng, nhưng phiên bản cao cấp của Razer Blade thiếu giắc cắm ethernet. Alienware cũng đang cung cấp Công nghệ Tobii Eyetracking, công nghệ bị thiếu trong Razer Blade 15.
Razer Blade 15 | Alienware |
Chỉ một tùy chọn bộ xử lý CoreTMi7 | Có sẵn với CoreTMi7 và CoreTMi9 |
Chỉ cung cấp GPU NVIDIA | Hỗ trợ cả GPU AMD và NVIDIA |
Mô hình cao cấp có khe cắm thẻ nhớ SD nhưng không có giắc cắm ethernet. Mẫu cơ sở cung cấp giắc cắm ethernet nhưng không có khe cắm thẻ SD. | Có tất cả các cổng |
Không có Công nghệ Bẻ mắt Tobii | Công nghệ Bẻ mắt Tobii tích hợp |
Bàn di chuột lớn và chính xác | Bàn di chuột nhỏ hơn |
Loa gắn trên | Loa mặt trước và mặt dưới |
Synapse để tùy chỉnh (Bàn phím, GPU, Quạt) | Alienware Command Center for Customization (Bàn phím, GPU, Quạt) |
RAM có thể mở rộng | RAM được hàn với bo mạch chủ |
Phần kết luận
Sự lựa chọn giữa hai máy phụ thuộc vào thiết kế và ngân sách vì điều duy nhất khác biệt giữa hai máy này là tính thẩm mỹ.
Nếu bạn thích thiết kế tối giản, nhỏ gọn như MacBook thì Razer Blade 15 là một sự lựa chọn hoàn hảo. Nếu bạn muốn một cái gì đó hấp dẫn và sáng sủa, thì Alienware là dành cho bạn. Điều quan trọng thứ hai là cấu hình. Alienware cung cấp cấu hình CoreTM i7 và CoreTM i9, trong khi Razer Blade chỉ đi kèm với cấu hình CoreTM i7. Nếu bạn quan tâm đến CoreTM i9, tùy chọn Alienware isyour.
RAM không thể nâng cấp trong máy tính xách tay Alienware và chỉ có 2 sự lựa chọn, 16GB và 32GB. Tuy nhiên, trong Razer Blades RAM có thể được nâng cấp lên 64GB.