Các lệnh được liệt kê trong bài viết này được chạy bằng ứng dụng Terminal dòng lệnh. Để khởi chạy ứng dụng Terminal trong Debian, hãy bấm vào tab Hoạt động ở góc trên cùng bên trái của màn hình và nhập phần cuối trong thanh tìm kiếm . Khi kết quả tìm kiếm xuất hiện, nhấp vào biểu tượng Terminal để mở Terminal.
Lưu ý: Tất cả các lệnh được thảo luận trong bài viết này đã được thực thi với hệ thống Debian 10 Buster.
Phương pháp # 1: Lệnh IP
Cách phổ biến nhất và dễ dàng nhất để liệt kê các giao diện mạng là sử dụng lệnh IP. Lệnh này cung cấp nhiều thông tin về giao diện mạng của hệ thống của bạn.
Để liệt kê các giao diện mạng trong hệ thống của bạn, hãy sử dụng lệnh sau trong Terminal:
$ipđến
Hoặc
$ip addr
Lệnh trên liệt kê tất cả các giao diện mạng có sẵn trong hệ thống của bạn. Kết quả trên cho thấy có ba giao diện trong hệ thống: một giao diện loopback (lo) và hai giao diện Ethernet (eth0 và eth1) được liệt kê, cùng với các số liệu thống kê khác. Lệnh này cũng sẽ hiển thị một số thông tin hữu ích khác về giao diện mạng, bao gồm địa chỉ IP, trạng thái (UP hoặc DOWN), địa chỉ MAC, v.v.
Lưu ý: Bạn có thể có các tên giao diện mạng khác nhau dựa trên phần cứng của hệ thống.
Bạn cũng có thể sử dụng lệnh IP sau để liệt kê các giao diện mạng:
$liên kết ipchỉPhương pháp # 2: Lệnh ifconfig
Lệnh ifconfig hiện đã trở nên lỗi thời nhưng vẫn được hỗ trợ trong nhiều bản phân phối Linux. Bạn có thể sử dụng lệnh ifconfig để liệt kê các giao diện mạng có sẵn trong hệ thống của mình.
Thay vì gõ ifconfig , gõ lệnh / sbin / ifconfig để liệt kê các giao diện mạng trong hệ thống của bạn.
$/sbin/ifconfigNgoài việc liệt kê các giao diện mạng, lệnh trên sẽ hiển thị các thông tin hữu ích khác về các giao diện mạng, bao gồm địa chỉ IP, kích thước MTU, số lượng gói tin đã gửi / nhận, v.v.
Phương pháp # 3: Lệnh netstat
Lệnh netstat cũng có thể được sử dụng để liệt kê các giao diện mạng có sẵn trong hệ thống của bạn. Để làm như vậy, hãy nhập netstat , theo sau là cờ -i, như sau:
$netstat -tôiLệnh trên liệt kê các giao diện mạng có sẵn trong hệ thống của bạn, cùng với các thông tin hữu ích khác, chẳng hạn như số lượng gói đã nhận đã gửi, kích thước MTU, v.v.
Phương pháp # 4: Lệnh nmcli
Lệnh nmcli cũng cung cấp thông tin về các giao diện mạng. Lệnh nmcli khả dụng với các bản phân phối Debian đang chạy trên giao diện GUI. Tuy nhiên, nếu bạn đang làm việc trên hệ thống không phải GUI, bạn sẽ cần cài đặt trình quản lý mạng bằng lệnh sau trong Terminal:
$sudođúng cáchTải vềngười quản lý mạngSau khi cài đặt xong, hãy chạy các lệnh dưới đây trong Terminal để bật và khởi động trình quản lý mạng:
$sudosystemctl start-network-manager$sudosystemctlcho phépngười quản lý mạng
Để liệt kê các giao diện mạng có sẵn trong hệ thống của bạn, hãy chạy lệnh dưới đây trong Terminal:
$trạng thái thiết bị nmcliLệnh trên liệt kê thông tin ngắn gọn về các giao diện mạng có sẵn.
Phương pháp # 5: / sys / class / net Directory
Bạn cũng có thể xem các giao diện mạng trong hệ thống của mình bằng cách xem nội dung của thư mục / sys / class / net. Để làm như vậy, hãy chạy lệnh sau trong Terminal:
$ls /sys/lớp/mạng lướiLệnh trên trả về một kết quả ngắn gọn chỉ hiển thị tên của các giao diện có sẵn trong hệ thống của bạn.
Phương pháp # 6: / proc / net / dev Tệp
Tệp / proc / net / dev cũng chứa thông tin về các giao diện mạng. Bạn có thể xem các giao diện mạng có sẵn trong hệ thống của mình bằng cách xem nội dung của tệp này. Chạy lệnh sau trong Terminal để làm như vậy:
$con mèo /phần trăm/mạng lưới/nhà phát triển
Lệnh trên liệt kê các giao diện mạng có sẵn trong hệ thống, cùng với một số thông tin khác về các giao diện.
Phần kết luận
Điều tuyệt vời về Linux là nó cho phép bạn thực hiện cùng một công việc theo những cách khác nhau. Bài viết này thảo luận về các phương pháp khác nhau mà qua đó bạn có thể liệt kê các giao diện mạng trong hệ thống Debian của mình.